Bạn đang ở đây

+218-610-(000000...999999), Benghazi

Mã Khu Vực +218-610-(000000...999999) nằm tại Benghazi, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ar (Tiếng Ả Rập)
  • Mã nước : 434 (Libya)
  • Quốc Gia Mã : LY (Libya)
  • Thành Phố : Benghazi
  • Múi Giờ : Africa/Tripoli
  • Giờ phối hợp quốc tế : +02:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 32.1200
  • Kinh Độ : 20.0700
  • ‹ trước : +218-584-(000000...999999)
  • sau › : +218-623-(000000...999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 610 000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 218 610 000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

000000 ~ 999999 (Số lượng: 1,000,000)

Ví dụ:

  • +218-610-000000 / 00218-610-000000 (0610-000000 / 0-610-000000)
  • +218-610-000001 / 00218-610-000001 (0610-000001 / 0-610-000001)
  • +218-610-000002 / 00218-610-000002 (0610-000002 / 0-610-000002)
  • +218-610-000003 / 00218-610-000003 (0610-000003 / 0-610-000003)
  • +218-610-000004 / 00218-610-000004 (0610-000004 / 0-610-000004)
  • ...
  • +218-610-xxxxxx / 00218-610-xxxxxx (0610-xxxxxx / 0-610-xxxxxx)
  • ...
  • +218-610-999995 / 00218-610-999995 (0610-999995 / 0-610-999995)
  • +218-610-999996 / 00218-610-999996 (0610-999996 / 0-610-999996)
  • +218-610-999997 / 00218-610-999997 (0610-999997 / 0-610-999997)
  • +218-610-999998 / 00218-610-999998 (0610-999998 / 0-610-999998)
  • +218-610-999999 / 00218-610-999999 (0610-999999 / 0-610-999999)